Các Ngành Học Được Phép Ưu Tiên Định Cư Tại Úc
Sở hữu nền giáo dục Top đầu thế giới, Úc đã trở thành điểm đến hấp dẫn không chỉ của sinh viên Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Ngoài mong muốn được học hỏi thêm nhiều kiến thức và kinh nghiệm thì các du học sinh ai cũng muốn có một tương lai tươi sáng. Việc học xong có được việc làm ngay là điều ai cũng mong muốn và nếu được ở lại chính quốc gia mà mình đang theo học để làm việc thì đó là mơ ước của đại đa số các du học sinh. Đặc biệt ở Úc, một quốc gia có nền giáo dục, kinh tế và đời sống rất phát triển. Việc chọn ngành theo học để được định cư tại Úc sẽ mang lại cho bạn cơ hội học tập và sinh sống trong môi trường nước ngoài.
Chính sách hỗ trợ dành cho du học sinh
Hầu hết các tiểu bang và vùng lãnh thổ Úc có một quá trình sắp xếp hợp lý cho các du học sinh hoàn thành việc học tập tại nơi đó
- Lãnh thổ Bắc Úc (NT): Sinh viên tốt nghiệp hoàn thành chương trình ít nhất 2 năm tại Đại học Charles Darwin nói chung sẽ đủ điều kiện được đề cử.
- Nam Úc (SA): Thời gian gần đây sinh viên tốt nghiệp tại SA nói chung không đòi hỏi bất kỳ kinh nghiệm làm việc nào.
- Tasmania (Tas): Sinh viên tốt nghiệp tại Tasmania nói chung cần phải chứng minh 3 tháng kinh nghiệm làm việc, chứ không phải 5 năm đối với hầu hết các sinh viên khác.
Muốn định cư ngay sau khi tốt nghiệp thì các du học sinh cũng cần chú ý một số điều kiện như bạn cần có trình độ tiếng Anh tốt để làm việc và định cư tại Úc. Úc là một quốc gia nói tiếng Anh. Tiếp theo, bạn cần tham dự khóa học nghề, đại học và thạc sĩ ở các trường ở Úc. Cuối cùng là học lý thuyết đan xen với thực hành là điểm nổi trội trong phương pháp giáo dục ở Úc. Do vậy, bạn nên tìm những khoá học có đan xen học lý thuyết và đi thực tập để tích luỹ kiến thức thực tế trong khi đi học. Bên cạnh đó nước Úc cần những người am hiểu về văn hoá làm việc kiểu Úc.
Thông tin mới nhất về danh sách và chỉ tiêu các ngành được phép định cư tại Úc 2016 - 2017
Occupation ID (Mã ngành nghề) |
Description |
Ngành nghề định cư (tham khảo) |
Ceiling Value (Chỉ tiêu) |
Results to date (Số lượng hồ sơ đã nộp) |
So với số lượng cập nhật lần trước |
1332 |
Engineering Managers |
Quản lý kỹ thuật |
1407 |
28 |
Tăng 7 |
1341 |
Child Care Centre Managers |
Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em |
1000 |
19 |
Tăng 4 |
1342 |
Health and Welfare Services Managers |
Quản lý dịch vụ y tế và phúc lợi |
1177 |
32 |
Tăng 4 |
2211 |
Accountants |
Kế toán |
2500 |
2296 |
Tăng 490 |
2212 |
Auditors, Company Secretaries and Corporate Treasurers |
Kiểm toán viên, thư ký và thủ kho |
1413 |
1265 |
Tăng 275 |
2241 |
Actuaries, Mathematicians and Statisticians |
Chuyên viên thống kê và Nhà toán học |
1000 |
95 |
Tăng 20 |
2245 |
Land Economists and Valuers |
Nhà kinh tế học và Chuyên gia thẩm định giá |
1035 |
48 |
Tăng 9 |
2312 |
Marine Transport Professionals |
Chuyên viên vận chuyển hàng hải |
1000 |
85 |
Tăng 11 |
2321 |
Architects and Landscape Architects |
Kiến trúc sư và họa viên kiến trúc |
1391 |
363 |
Tăng 64 |
2322 |
Cartographers and Surveyors |
Chuyên viên vẽ bản đồ và giám định viên |
1000 |
77 |
Tăng 15 |
2331 |
Chemical and Materials Engineers |
Kỹ sư hóa và vật liệu |
1000 |
599 |
Tăng 121 |
2333 |
Electrical Engineers |
Kỹ sư điện |
1254 |
724 |
Tăng 110 |
2334 |
Electronics Engineers |
Kỹ sư Điện tử |
1000 |
879 |
Tăng 145 |
2335 |
Industrial, Mechanical and Production Engineers |
Kỹ sư công nghiệp, cơ khí và sản xuất |
1539 |
1467 |
Tăng 85 |
2341 |
Agricultural and Forestry Scientists |
Nhà khoa học nông nghiệp và lâm nghiệp |
1000 |
165 |
Tăng 23 |
2346 |
Medical Laboratory Scientists |
Chuyên gia nghiên cứu y khoa |
1602 |
115 |
Tăng 16 |
2347 |
Veterinarians |
Bác sĩ thú y |
1000 |
99 |
Tăng 25 |
2349 |
Other Natural and Physical Science Professionals |
Chuyên gia khoa học tự nhiên và khoa học xã hội |
1000 |
17 |
Tăng 11 |
2411 |
Early Childhood (Pre-primary School) Teachers |
Giáo viên mần non |
1822 |
187 |
Tăng 55 |
2414 |
Secondary School Teachers |
Giáo viên trường THCS |
8032 |
458 |
Tăng 85 |
2415 |
Special Education Teachers |
Giáo viên Giáo dục đặc biệt |
1126 |
16 |
Tăng 4 |
2512 |
Medical Imaging Professionals |
Chuyên gia y tế hình ảnh |
1000 |
72 |
Tăng 13 |
2514 |
Optometrists and Orthoptists |
Kỹ thuật viên đo thị lực |
1000 |
6 |
Giữ nguyên |
2519 |
Orthotist or Prosthetist |
Chuyên viên chỉnh hình |
1000 |
3 |
Giữ nguyên |
2521 |
Chiropractors and Osteopaths |
Chuyên gia thấp khớp và nắn xương |
1000 |
25 |
Tăng 7 |
2524 |
Occupational Therapists |
Chuyên gia liệu pháp |
1000 |
110 |
Tăng 14 |
2525 |
Physiotherapists |
Chuyên gia vật lý trị liệu |
1345 |
140 |
Tăng 29 |
2526 |
Podiatrists |
Bác sĩ chuyên khoa về chân |
1000 |
21 |
Tăng 6 |
2527 |
Speech Professionals and Audiologists |
Chuyên gia trị liệu thính giác và khả năng ngôn ngữ |
1000 |
48 |
Tăng 8 |
2531 |
General Practitioners and Resident Medical officers |
Bác sĩ đa khoa và Nhân viên y tế thường trú |
3495 |
342 |
Tăng 85 |
2532 |
Anaesthetists |
Chuyên gia gây mê |
1000 |
25 |
Tăng 4 |
2533 |
Internal Medicine Specialists |
Bác sĩ chuyên khoa nội |
1000 |
39 |
Tăng 7 |
2539 |
Other Medical Practitioners |
Chuyên viên y tế khác |
1315 |
610 |
Tăng 186 |
2541 |
Midwives |
Nữ hộ sinh |
1017 |
33 |
Tăng 5 |
2544 |
Registered Nurses |
Y tá |
16346 |
2433 |
Tăng 496 |
2611 |
ICT Business and Systems Analysts |
Phân tích hệ thống và kinh doanh ICT |
1482 |
1440 |
Tăng 300 |
2613 |
Software and Applications Programmers |
Lập trình viên |
5662 |
5198 |
Tăng 1125 |
2631 |
Computer Network Professionals |
Kỹ sư mạng máy tính |
1426 |
1482 |
Tăng 250 |
2633 |
Telecommunications Engineering Professionals |
Kỹ thuật Viễn thông Chuyên gia |
1000 |
796 |
Tăng 155 |
2711 |
Barristers |
Luật sư |
1000 |
1 |
Giữ nguyên |
2713 |
Solicitors |
Cố vấn pháp luật |
5154 |
174 |
Tăng 38 |
2723 |
Psychologists |
Tâm lý học |
1532 |
78 |
Tăng 19 |